Có 2 kết quả:
横挑鼻子竖挑眼 héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn ㄏㄥˊ ㄊㄧㄠ ㄅㄧˊ ㄕㄨˋ ㄊㄧㄠ ㄧㄢˇ • 橫挑鼻子豎挑眼 héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn ㄏㄥˊ ㄊㄧㄠ ㄅㄧˊ ㄕㄨˋ ㄊㄧㄠ ㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick on sth incessantly (idiom)
(2) to criticize right and left
(2) to criticize right and left
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick on sth incessantly (idiom)
(2) to criticize right and left
(2) to criticize right and left
Bình luận 0